Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.60 A01 Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) Hà Nội
22 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.60 D01 Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) Hà Nội
23 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.50 D01,D14,D15 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
24 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.50 D01,D15 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
25 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.44 A01,D01,D14,D15 Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS) (Xem) TP HCM
26 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.44 D01,D14,D15 Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS) (Xem) TP HCM
27 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.29 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
28 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 23.80 D01,D72,D78,D96 Đại học Tài chính Marketing (DMS) (Xem) TP HCM
29 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 23.64 D01 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) Đà Nẵng
30 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 23.64 A01,D01,D10,D15 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) Đà Nẵng
31 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 23.50 D14,D66 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
32 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 23.50 D01,D84 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
33 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 23.50 A01,D01,D14,D15 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) Khánh Hòa
34 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 23.25 D84 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
35 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 23.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
36 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 22.73 D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
37 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 22.00 A01,D01,D09,D10 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) TP HCM
38 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 22.00 A00,A01,D09,D10 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) TP HCM
39 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 21.73 D01 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) Hà Nội
40 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 20.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An