| 61 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
16.00 |
A01,D01,D09,D10 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH)
(Xem)
|
Hưng Yên |
| 62 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
16.00 |
D01,D09,D14,D15 |
Đại học Hoa Sen (HSU)
(Xem)
|
TP HCM |
| 63 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
16.00 |
D01,D72,D96 |
Đại học Đà Lạt (TDL)
(Xem)
|
Lâm Đồng |
| 64 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
15.50 |
D01 |
Đại học Dân Lập Phú Xuân (DPX)
(Xem)
|
Huế |
| 65 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
15.50 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (KTD)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
| 66 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
15.45 |
A01,D01,D10,D15 |
Đại học Văn Hiến (DVH)
(Xem)
|
TP HCM |
| 67 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
15.45 |
D01,D10,D15 |
Đại học Văn Hiến (DVH)
(Xem)
|
TP HCM |
| 68 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
| 69 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
15.00 |
A01,D01,D09,D10 |
Đại học Lạc Hồng (DLH)
(Xem)
|
Đồng Nai |
| 70 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
15.00 |
A01,D01,D14,D96 |
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU)
(Xem)
|
TP HCM |
| 71 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
15.00 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Quy Nhơn (DQN)
(Xem)
|
Bình Định |
| 72 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
15.00 |
D01,D14,D15,D66 |
Đại học Sao Đỏ (SDU)
(Xem)
|
Hải Dương |
| 73 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
15.00 |
A01,D01,D07,D15 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT)
(Xem)
|
Thanh Hóa |
| 74 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
15.00 |
D01,D14,D15,D66 |
Đại học Tây Đô (DTD)
(Xem)
|
Cần Thơ |
| 75 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
15.00 |
D01,D07,D14,D15 |
Đại học Thành Đô (TDD)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 76 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
15.00 |
D01,D09,D14 |
Đại học Trà Vinh (DVT)
(Xem)
|
Trà Vinh |
| 77 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
15.00 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Yersin Đà Lạt (DYD)
(Xem)
|
Lâm Đồng |
| 78 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
15.00 |
A01,D01,D10,D14 |
Đại học Việt Bắc (DVB)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
| 79 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
15.00 |
D01,D14,D15 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT)
(Xem)
|
TP HCM |
| 80 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
15.00 |
A01,D01,D15,D66 |
Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU)
(Xem)
|
|