Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Học viện Nông Nghiệp Việt Nam (HVN)

  • Phương thức tuyển sinh năm 2020

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Sư phạm Công nghệ (Xem) 18.50 Đại học A00,A01,B00,D01
2 Logistic & quản lý chuỗi cung ứng (Xem) 18.00 Đại học A00,A09,C20,D01
3 Nông nghiệp công nghệ cao (Xem) 18.00 Đại học A00,B00,B08,D01
4 Logistic & quản lý chuỗi cung ứng (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,B00,D01
5 Công nghệ bảo quản, chế biến và quản lý chất lượng an toàn thực phẩm (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,B00,D07
6 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,C01,D01
7 Công nghệ thông tin và truyền thông số (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,A09,D01
8 Công nghệ kỹ thuật ô tô (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,C01,D01
9 Công nghệ sinh học (Xem) 16.00 Đại học A00,B00,B08,D01
10 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan (Xem) 16.00 Đại học A00,A09,B00,C20
11 Kế toán – Tài chính (Xem) 16.00 Đại học A00,A09,C20,D01
12 Luật (Xem) 16.00 Đại học A00,C00,C20,D01
13 Quản trị kinh doanh và du lịch (Xem) 16.00 Đại học A00,A09,C20,D01
14 Công nghệ bảo quản, chế biến và quản lý chất lượng an toàn thực phẩm (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,B00,D01
15 Chăn nuôi thú y (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,B00,D01
16 Chương trình quốc tế (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,B00,D01
17 Công nghệ hóa học và môi trường (Xem) 15.00 Đại học A00,B00,D01,D07
18 Khoa học đất - dinh dưỡng cây trồng (Xem) 15.00 Đại học A00,B00,B08,D07
19 Khoa học môi trường (Xem) 15.00 Đại học A00,B00,D01,D07
20 Kinh tế và quản lý (Xem) 15.00 Đại học A00,C04,D01,D10