161 |
Ngôn ngữ Italia (7220208) (Xem) |
34.78 |
D01 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
162 |
Tiếng Anh thương mại (7220201D124) (Xem) |
34.75 |
A01,D01,D10,D14 |
Đại học Hàng hải Việt Nam (Xem) |
Hải Phòng |
163 |
Ngôn ngữ Pháp (NTH05) (Xem) |
34.75 |
D01 |
Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) |
Hà Nội |
164 |
Ngôn ngữ Pháp (NTH05) (Xem) |
34.75 |
D03 |
Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) |
Hà Nội |
165 |
Khoa học máy tính (7480101) (Xem) |
34.60 |
A00,A01,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
166 |
Marketing -Chương trình 02 năm đầu học tại Nha Trang (N7340115) (Xem) |
34.60 |
A00,A01,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
167 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (dạy bằng tiếng Anh) - CLC (7810103CLC) (Xem) |
34.55 |
D01 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
168 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
34.55 |
D01,D14,D15,D78 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
169 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) |
34.43 |
C00,D14,D15,D78 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
170 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) |
34.43 |
D01,D14,D15,D78 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
171 |
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7340101N) (Xem) |
34.30 |
A00,A01,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
172 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
34.27 |
D01 |
Đại học Mở Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
173 |
Ngôn ngữ Anh, (7220201D125) (Xem) |
34.25 |
A01,D01,D10,D14 |
Đại học Hàng hải Việt Nam (Xem) |
Hải Phòng |
174 |
Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch) (7310630Q) (Xem) |
34.20 |
A01,C00,C01,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
175 |
Ngôn ngữ Ả Rập (7220211) (Xem) |
34.00 |
D01,D78,D90 |
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
176 |
Kỹ thuật phần mềm - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7480103) (Xem) |
34.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
177 |
Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) |
34.00 |
H00,H01,H02 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
178 |
Hội hoạ (7210103) (Xem) |
34.00 |
H00 |
Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) |
Hà Nội |
179 |
Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) |
33.95 |
D01,D02 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
180 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
33.95 |
D01,D72,D96 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |