221 |
Du lịch (7810101) (Xem) |
14.00 |
C00,D14,D15,D66 |
Đại học Hoa Lư (Xem) |
Ninh Bình |
222 |
Du lịch (7810101) (Xem) |
14.00 |
C20,D01,D14,D15 |
Đại học Kiên Giang (Xem) |
Kiên Giang |
223 |
Quản trị Khách sạn - Nhà hàng (7810203) (Xem) |
14.00 |
C00,D01,D14,D15 |
Đại học Quang Trung (Xem) |
Bình Định |
224 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) |
14.00 |
C00,D01,D14,D15 |
Đại học Quang Trung (Xem) |
Bình Định |
225 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) |
14.00 |
A00,B00,B08,D07 |
Đại học Dân Lập Phú Xuân (Xem) |
Huế |
226 |
Du lịch (7810101) (Xem) |
14.00 |
A00,C00,C15,D01 |
Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) |
Đà Nẵng |
227 |
Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) |
14.00 |
A00,C00,C15,D01 |
Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) |
Đà Nẵng |
228 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) |
14.00 |
A00,C00,C15,D01 |
Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) |
Đà Nẵng |
229 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202) (Xem) |
14.00 |
A00,C00,C15,D01 |
Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) |
Đà Nẵng |
230 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) |
14.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Dân lập Phương Đông (Xem) |
Hà Nội |
231 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) |
14.00 |
A00,C00,D01,D10 |
Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (Xem) |
Huế |
232 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) |
14.00 |
A00,A09,C00,D01 |
Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (Xem) |
Kon Tum |
233 |
Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) |
14.00 |
A00,C00,D01,D10 |
Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (Xem) |
Huế |
234 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) |
14.00 |
A00,B00,B08,D07 |
Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (Xem) |
Kon Tum |