41 |
Logistics và Quản lỹ chuỗi cung ứng (Quản trị Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng) (75106052) (Xem) |
27.10 |
A00,A01,D01 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
42 |
Kinh doanh quốc tế chất lượng cao (7340120_408C) (Xem) |
27.05 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
43 |
Kinh tế đối ngoại chất lượng cao (7310106_402C) (Xem) |
27.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
44 |
Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) |
27.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) |
TP HCM |
45 |
Khoa học dữ liệu trong Kinh tế & Kinh doanh (DSEB) (EP03) (Xem) |
26.95 |
A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
46 |
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên (7850102) (Xem) |
26.95 |
A01,B00,D01 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
47 |
Kinh tế nông nghiệp (7620115) (Xem) |
26.95 |
A01,B00,D01 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
48 |
Kinh tế học tài chính (FE) (EP13) (Xem) |
26.95 |
A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
49 |
Khoa học dữ liệu trong Kinh tế & Kinh doanh (DSEB) (EP03) (Xem) |
26.95 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
50 |
Kinh tế học tài chính (FE) (EP13) (Xem) |
26.95 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
51 |
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên (7850102) (Xem) |
26.95 |
A00,A01,B00,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
52 |
Kinh tế nông nghiệp (7620115) (Xem) |
26.95 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
53 |
Kinh doanh nông nghiệp (7620114) (Xem) |
26.90 |
A01,B00,D01 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
54 |
Logistics và Quản lỹ chuỗi cung ứng (Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức) (75106051) (Xem) |
26.90 |
A00,A01,D01 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
55 |
Kinh doanh nông nghiệp (7620114) (Xem) |
26.90 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
56 |
Khoa học quản lý ** CTĐT CLC TT23 (QHX41) (Xem) |
26.80 |
D01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
57 |
Khoa học quản lý ** CTĐT CLC TT23 (QHX41) (Xem) |
26.80 |
A01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
58 |
Khoa học quản lý ** CTĐT CLC TT23 (QHX41) (Xem) |
26.80 |
C00 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
59 |
Khoa học quản lý ** CTĐT CLC TT23 (QHX41) (Xem) |
26.80 |
D78 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
60 |
Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp; Logistics và Quản lý chuỗi Cung ứng (128) (Xem) |
26.80 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |