Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Logistics và Quản lỹ chuỗi cung ứng (Quản trị Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng) (75106052) (Xem) 27.10 A00,A01,D01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
42 Kinh doanh quốc tế chất lượng cao (7340120_408C) (Xem) 27.05 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
43 Kinh tế đối ngoại chất lượng cao (7310106_402C) (Xem) 27.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
44 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 27.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM
45 Khoa học dữ liệu trong Kinh tế & Kinh doanh (DSEB) (EP03) (Xem) 26.95 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
46 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên (7850102) (Xem) 26.95 A01,B00,D01 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
47 Kinh tế nông nghiệp (7620115) (Xem) 26.95 A01,B00,D01 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
48 Kinh tế học tài chính (FE) (EP13) (Xem) 26.95 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
49 Khoa học dữ liệu trong Kinh tế & Kinh doanh (DSEB) (EP03) (Xem) 26.95 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
50 Kinh tế học tài chính (FE) (EP13) (Xem) 26.95 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
51 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên (7850102) (Xem) 26.95 A00,A01,B00,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
52 Kinh tế nông nghiệp (7620115) (Xem) 26.95 A00,A01,B00,D01 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
53 Kinh doanh nông nghiệp (7620114) (Xem) 26.90 A01,B00,D01 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
54 Logistics và Quản lỹ chuỗi cung ứng (Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức) (75106051) (Xem) 26.90 A00,A01,D01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
55 Kinh doanh nông nghiệp (7620114) (Xem) 26.90 A00,A01,B00,D01 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
56 Khoa học quản lý ** CTĐT CLC TT23 (QHX41) (Xem) 26.80 D01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
57 Khoa học quản lý ** CTĐT CLC TT23 (QHX41) (Xem) 26.80 A01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
58 Khoa học quản lý ** CTĐT CLC TT23 (QHX41) (Xem) 26.80 C00 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
59 Khoa học quản lý ** CTĐT CLC TT23 (QHX41) (Xem) 26.80 D78 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
60 Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp; Logistics và Quản lý chuỗi Cung ứng (128) (Xem) 26.80 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM