61 |
Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp; Logistics và Quản lý chuỗi Cung ứng (128) (Xem) |
26.80 |
A00 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
62 |
Kinh doanh quốc tế chất lượng cao hoàn toàn bằng tiếng Anh (7340120_408CA) (Xem) |
26.70 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
63 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
26.70 |
A00,A01,D01,D07 |
Học viện Tài chính (Xem) |
Hà Nội |
64 |
Kinh tế đối ngoại CLC bằng tiếng Anh (7310106_402CA) (Xem) |
26.60 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
65 |
Quản trị kinh doanh (Chương trình CLC) (7340101_AP) (Xem) |
26.55 |
A00,A01,D01,D07 |
Học viện Ngân hàng (Xem) |
Hà Nội |
66 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
26.55 |
A00,A01,D01,D07 |
Học viện Ngân hàng (Xem) |
Hà Nội |
67 |
Kinh tế học (7310101_401) (Xem) |
26.45 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
68 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
26.40 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Mở TP HCM (Xem) |
TP HCM |
69 |
Kinh tế (7310101) (Xem) |
26.40 |
A01,D01,D07,D09 |
Học viện Ngân hàng (Xem) |
Hà Nội |
70 |
Kinh tế (7310101) (Xem) |
26.40 |
A00,A01,D01,D07 |
Học viện Ngân hàng (Xem) |
Hà Nội |
71 |
Kinh tế (Quản lý kinh tế) (TM13) (Xem) |
26.35 |
A00 |
Đại học Thương mại (Xem) |
Hà Nội |
72 |
Kinh tế (Quản lý kinh tế) (TM13) (Xem) |
26.35 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Thương mại (Xem) |
Hà Nội |
73 |
Kinh tế (7310101) (Xem) |
26.35 |
A01,D01,D07 |
Học viện Tài chính (Xem) |
Hà Nội |
74 |
Kinh tế (7310101) (Xem) |
26.30 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) |
TP HCM |
75 |
Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) |
26.30 |
A00,A01,D01,D07 |
Học viện Ngân hàng (Xem) |
Hà Nội |
76 |
Chương trình tiên tiến Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (EM-E14) (Xem) |
26.30 |
A01,D01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
77 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
26.25 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem) |
TP HCM |
78 |
Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) |
26.25 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
79 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CT Chất lượng cao, tiên tiến) (228) (Xem) |
26.25 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
80 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CT Chất lượng cao, tiên tiến) (228) (Xem) |
26.25 |
A00 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |