Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp; Logistics và Quản lý chuỗi Cung ứng (128) (Xem) 26.80 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
62 Kinh doanh quốc tế chất lượng cao hoàn toàn bằng tiếng Anh (7340120_408CA) (Xem) 26.70 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
63 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 26.70 A00,A01,D01,D07 Học viện Tài chính (Xem) Hà Nội
64 Kinh tế đối ngoại CLC bằng tiếng Anh (7310106_402CA) (Xem) 26.60 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
65 Quản trị kinh doanh (Chương trình CLC) (7340101_AP) (Xem) 26.55 A00,A01,D01,D07 Học viện Ngân hàng (Xem) Hà Nội
66 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 26.55 A00,A01,D01,D07 Học viện Ngân hàng (Xem) Hà Nội
67 Kinh tế học (7310101_401) (Xem) 26.45 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
68 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 26.40 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
69 Kinh tế (7310101) (Xem) 26.40 A01,D01,D07,D09 Học viện Ngân hàng (Xem) Hà Nội
70 Kinh tế (7310101) (Xem) 26.40 A00,A01,D01,D07 Học viện Ngân hàng (Xem) Hà Nội
71 Kinh tế (Quản lý kinh tế) (TM13) (Xem) 26.35 A00 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
72 Kinh tế (Quản lý kinh tế) (TM13) (Xem) 26.35 A00,A01,D01,D07 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
73 Kinh tế (7310101) (Xem) 26.35 A01,D01,D07 Học viện Tài chính (Xem) Hà Nội
74 Kinh tế (7310101) (Xem) 26.30 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM
75 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 26.30 A00,A01,D01,D07 Học viện Ngân hàng (Xem) Hà Nội
76 Chương trình tiên tiến Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (EM-E14) (Xem) 26.30 A01,D01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
77 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 26.25 A00,A01,D01,D07 Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem) TP HCM
78 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 26.25 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
79 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CT Chất lượng cao, tiên tiến) (228) (Xem) 26.25 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
80 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CT Chất lượng cao, tiên tiến) (228) (Xem) 26.25 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM