81 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
26.25 |
A01,D01,D07 |
Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem) |
TP HCM |
82 |
Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) |
26.20 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) |
TP HCM |
83 |
Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) |
26.10 |
A00,A01,D01,D07 |
Học viện Tài chính (Xem) |
Hà Nội |
84 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
26.00 |
A00,A01,A08,D01 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
85 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
26.00 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
86 |
Kinh tế nông nghiệp (7620115) (Xem) |
26.00 |
A00,A01,C02,D01 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
87 |
Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (529) (Xem) |
25.95 |
C15 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
88 |
Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (529) (Xem) |
25.95 |
A16 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
89 |
Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (529) (Xem) |
25.95 |
D01 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
90 |
Khai thác vận tải (7840101) (Xem) |
25.90 |
A00,A01,D01 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
91 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
25.90 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Tài chính Marketing (Xem) |
TP HCM |
92 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
25.90 |
A00,A01,D01 |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (Xem) |
Hà Nội |
93 |
Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) |
25.90 |
A00,C03,D01,D07 |
Đại học Mở TP HCM (Xem) |
TP HCM |
94 |
Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) |
25.85 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem) |
TP HCM |
95 |
Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) |
25.85 |
A01,D01,D07 |
Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem) |
TP HCM |
96 |
Khoa học quản lý (QHX07) (Xem) |
25.80 |
C00 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
97 |
Khoa học quản lý (QHX07) (Xem) |
25.80 |
D83 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
98 |
Khoa học quản lý (QHX07) (Xem) |
25.80 |
A01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
99 |
Khoa học quản lý (QHX07) (Xem) |
25.80 |
D01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
100 |
Khoa học quản lý (QHX07) (Xem) |
25.80 |
D78 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |