21 |
Công nghệ may (7540204) (Xem) |
20.25 |
A00,A01,C01,D90 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |
22 |
Công nghệ may (7540204) (Xem) |
20.25 |
A00,C01,D01,D90 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |
23 |
Công nghệ may (7540209C) (Xem) |
19.75 |
D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
24 |
Công nghệ may (7540209C) (Xem) |
19.75 |
A00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
25 |
Công nghê dệt, may (Chuyên ngành Công nghệ may; Thiết kế thời trang) (7540204DKK) (Xem) |
19.25 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp (Xem) |
Hà Nội |
26 |
Công nghệ may (7540209C) (Xem) |
19.25 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
27 |
Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) |
19.00 |
A00,D01,H01,V00 |
Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) |
TP HCM |
28 |
Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) |
19.00 |
H01,H02,H06,V00 |
Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) |
TP HCM |
29 |
Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) |
18.00 |
D01,H00,V00,V01 |
Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
30 |
Công nghệ may (7540204) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) |
TP HCM |
31 |
Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) |
18.00 |
H00 |
Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
32 |
Công nghệ sợi , dệt (7540202DKK) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp (Xem) |
Hà Nội |
33 |
Công nghệ may (7540204) (Xem) |
18.00 |
A00,D01,D11,D14 |
Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) |
Hà Nội |
34 |
Công nghệ may (7540204) (Xem) |
18.00 |
H00 |
Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) |
Hà Nội |
35 |
Công nghệ may (7540209) (Xem) |
17.50 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
36 |
Công nghê dệt, may (Chuyên ngành Công nghệ may; Thiết kế thời trang) (7540204DKD) (Xem) |
17.25 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định (Xem) |
Nam Định |
37 |
Công nghệ may (7540204) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
38 |
Công nghệ sợi , dệt (7540202DKD) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định (Xem) |
Nam Định |
39 |
Công nghệ sợi, dệt (7540202) (Xem) |
16.50 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
40 |
Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) |
16.00 |
A01,D01,D09,D14 |
Đại học Hoa Sen (Xem) |
TP HCM |