1 |
Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Công nghệ thông tin; Hệ thống thông tin; Truyền dữ liệu và mạng máy tính) (Xem) |
18.75 |
Đại học |
A00,A01,C01,D01 |
|
2 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chuyên ngành Tự động hóa công nghiệp; Kỹ thuật điều khiển và hệ thống thông minh; Thiết bị đo thông minh) (Xem) |
18.25 |
Đại học |
A00,A01,C01,D01 |
|
3 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chuyên ngành Kỹ thuật Robot; Hệ thống cơ điện tử; Hệ thống cơ điện tử trên ô tô) (Xem) |
17.75 |
Đại học |
A00,A01,C01,D01 |
|
4 |
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh; Quản trị Marketing; Logistics và quản lý chuỗi cung ứng ) (Xem) |
17.75 |
Đại học |
A00,A01,C01,D01 |
|
5 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuyên ngành Điện dân dụng và công nghiệp; Hệ thống cung cấp điện; Thiết bị điện, điện tử (Xem) |
17.25 |
Đại học |
A00,A01,C01,D01 |
|
6 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Xem) |
17.25 |
Đại học |
A00,A01,C01,D01 |
|
7 |
Công nghê dệt, may (Chuyên ngành Công nghệ may; Thiết kế thời trang) (Xem) |
17.25 |
Đại học |
A00,A01,C01,D01 |
|
8 |
Kế toán (Chuyên ngành Kế toán doanh nghiệp; Kế toán nhà hàng khách sạn; Kế toán công; Kế toán kiểm toán) (Xem) |
17.25 |
Đại học |
A00,A01,C01,D01 |
|
9 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (Chuyên ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu; Chuyên ngành an toàn thông tin) (Xem) |
17.25 |
Đại học |
A00,A01,C01,D01 |
|
10 |
Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) |
17.25 |
Đại học |
A00,A01,C00,D01 |
|
11 |
Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Biên phiên dịch; Chuyên ngành giảng dạy) (Xem) |
17.25 |
Đại học |
A01,D01,D09,D10 |
|
12 |
Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Biên phiên dịch; Chuyên ngành giảng dạy) (Xem) |
17.25 |
Đại học |
A01,D01 |
|
13 |
Công nghệ thực phẩm (Chuyên ngành Công nghệ đồ uống và đường, bánh kẹo; Công nghệ chế biến và bảo quản nông sản) (Xem) |
17.00 |
Đại học |
A00,A01,B00,D07 |
|
14 |
Công nghệ sợi , dệt (Xem) |
17.00 |
Đại học |
A00,A01,C01,D01 |
|
15 |
Công nghệ thực phẩm (Chuyên ngành Công nghệ đồ uống và đường, bánh kẹo; Công nghệ chế biến và bảo quản nông sản) (Xem) |
17.00 |
Đại học |
A00,A01,B00,D01 |
|
16 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông (Chuyên ngành Kỹ thuật viễn thông; Kỹ thuật điện tử) (Xem) |
16.75 |
Đại học |
A00,A01,C01,D01 |
|
17 |
Công nghê kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy; Máy và cơ sở thiết kế máy) (Xem) |
16.75 |
Đại học |
A00,A01,C01,D01 |
|
18 |
Kinh doanh Thương mại (Chuyên ngành Kinh doanh thương mại; Thương mại điện tử) (Xem) |
16.75 |
Đại học |
A00,A01,C01,D01 |
|
19 |
Tài chính ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp; Ngân hàng; Tài chính bảo hiểm; Đầu tư tài chính) (Xem) |
16.75 |
Đại học |
A00,A01,C01,D01 |
|