1 |
Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) |
33.00 |
H00 |
Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) |
Hà Nội |
2 |
Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) |
30.50 |
H00,H01,H02 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
3 |
Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) |
25.00 |
H03,H04,H05,H06 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
TP HCM |
4 |
Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) |
24.55 |
A00,A01,D01,D14 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
5 |
Công nghệ may (7540209D) (Xem) |
24.50 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
6 |
Công nghệ may (7540209D) (Xem) |
24.50 |
A00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
7 |
Công nghệ may (7540209D) (Xem) |
24.50 |
D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
8 |
Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) |
24.26 |
H01,H06 |
Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) |
Cần Thơ |
9 |
Công nghệ may (7540204) (Xem) |
24.00 |
A01,D01 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
10 |
Công nghệ may (7540204) (Xem) |
24.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
11 |
Kỹ thuật Dệt (TX1) (Xem) |
23.99 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
12 |
Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) |
22.50 |
A00,A01,C01,D90 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |
13 |
Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) |
22.50 |
A00,C01,D01,D90 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |
14 |
Công nghệ vật liệu dệt. may (7540203) (Xem) |
22.15 |
A01,D01 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
15 |
Công nghệ vật liệu dệt. may (7540203) (Xem) |
22.15 |
A00,A01,D01 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
16 |
Thiết kế thời trang (7210404C) (Xem) |
21.75 |
V01,V02,V07,V09 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
17 |
Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) |
21.00 |
H00 |
Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
18 |
Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) |
21.00 |
H00,H07 |
Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) |
Hà Nội |
19 |
Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) |
21.00 |
H00 |
Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) |
Hà Nội |
20 |
Thiết kế thời trang (hệ Đại trà) (7210404D) (Xem) |
21.00 |
V01,V02,V07,V09 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |