41 |
Kinh doanh thời trang và Dệt may (7340123) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D01,D10 |
Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
42 |
Công nghệ may (7540204) (Xem) |
16.00 |
A00,A09,C04,D01 |
Đại học Sao Đỏ (Xem) |
Hải Dương |
43 |
Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) |
16.00 |
D01,D09,D14 |
Đại học Hoa Sen (Xem) |
TP HCM |
44 |
Công nghệ may (7540209) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D01,D20 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) |
Hưng Yên |
45 |
Kinh doanh thời trang và Dệt may (7340123) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D01,D21 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) |
Hưng Yên |
46 |
Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) |
15.00 |
H00,H01,V01 |
Đại học Kinh Bắc (Xem) |
Bắc Ninh |
47 |
Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) |
15.00 |
H00,H01,V00,V01 |
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) |
TP HCM |
48 |
Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) |
14.00 |
A00,A16,D01,V01 |
Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) |
Đà Nẵng |
49 |
Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) |
14.00 |
H05,H06,H07 |
Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp Á Châu (Xem) |
Hà Nội |