| 21 |
Quản lý thủy sản (7620305) (Xem) |
19.50 |
A00,B00,B08,D07 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
| 22 |
Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) |
19.00 |
A00,B00,D08 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 23 |
Chăn nuôi (7620105) (Xem) |
18.25 |
A00,B00,D07,D08 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 24 |
Chăn nuôi (7620105) (Xem) |
18.25 |
B00,D07,D08 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 25 |
Đảm bảo Chất lượng và ATTP (7540110) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 26 |
Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) |
18.00 |
A01,B00,B08 |
Đại học Tiền Giang (Xem) |
Tiền Giang |
| 27 |
Chăn nuôi (7620105) (Xem) |
18.00 |
A01,B00,B08 |
Đại học Tiền Giang (Xem) |
Tiền Giang |
| 28 |
ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) |
18.00 |
A01,B00,B08 |
Đại học Tiền Giang (Xem) |
Tiền Giang |
| 29 |
Nông nghiệp công nghệ cao (HVN18) (Xem) |
18.00 |
A00,B00,B08,D01 |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
| 30 |
Nông học (7620109) (Xem) |
17.00 |
A00,B00,D08 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 31 |
Chăn nuôi (7620105) (Xem) |
17.00 |
A00,B00,D07,D08 |
Đại học Hùng Vương (Xem) |
Phú Thọ |
| 32 |
ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) |
17.00 |
A00,B00,D01,D08 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
| 33 |
ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) |
17.00 |
A00,A02,B00,D08 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
| 34 |
Công nghệ chế biến lâm sản (7549001) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 35 |
Công nghệ chế biến thủy sản (7540105) (Xem) |
16.00 |
A00,B00,D07,D08 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 36 |
ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) |
16.00 |
A00,B00,D07,D08 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 37 |
Lâm nghiệp đô thị (7620202) (Xem) |
16.00 |
A00,B00,D01,D08 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 38 |
Lâm học (7620201) (Xem) |
16.00 |
A00,B00,D01,D08 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 39 |
Phát triển nông thôn (7620116) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 40 |
Quản lý tài nguyên rừng (7620211) (Xem) |
16.00 |
A00,B00,D01,D08 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |