| 81 |
Quản lý tài nguyên rừng (7620211) (Xem) |
15.00 |
A00,A02,B00,D08 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
| 82 |
Chăn nuôi (7620105) (Xem) |
15.00 |
A00,B00,C02,D01 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
| 83 |
Công nghệ chế biến lâm sản (7549001) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,A10,A17 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
| 84 |
Lâm sinh (7620205) (Xem) |
15.00 |
A09,A15,B02,C14 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
| 85 |
Nông nghiệp (7620101) (Xem) |
15.00 |
A00,B00,B02,C02 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
| 86 |
Phát triển nông thôn (7620116) (Xem) |
15.00 |
A00,B00,B02,C02 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
| 87 |
Quản lý tài nguyên rừng (7620211) (Xem) |
15.00 |
A01,A14,B00,B03 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
| 88 |
Nông học (7620109) (Xem) |
15.00 |
B00,B03,B04,C08 |
Đại học Quy Nhơn (Xem) |
Bình Định |
| 89 |
Chăn nuôi (7620105) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,B00 |
Đại học Tân Trào (Xem) |
Tuyên Quang |
| 90 |
Lâm sinh (7620205) (Xem) |
15.00 |
A02,B00,B08,C13 |
Đại học Tân Trào (Xem) |
Tuyên Quang |
| 91 |
Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) |
15.00 |
A02,B00,B04,D08 |
Đại học Tây Bắc (Xem) |
Sơn La |
| 92 |
Chăn nuôi (7620105) (Xem) |
15.00 |
A02,B00,B04,D08 |
Đại học Tây Bắc (Xem) |
Sơn La |
| 93 |
Lâm sinh (7620205) (Xem) |
15.00 |
A02,B00,B04,D08 |
Đại học Tây Bắc (Xem) |
Sơn La |
| 94 |
Nông học (7620109) (Xem) |
15.00 |
A02,B00,B04,D08 |
Đại học Tây Bắc (Xem) |
Sơn La |
| 95 |
Quản lý tài nguyên rừng (7620211) (Xem) |
15.00 |
A02,B00,B04,D08 |
Đại học Tây Bắc (Xem) |
Sơn La |
| 96 |
Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) |
15.00 |
A00,A02,B00,B08 |
Đại học Tây Nguyên (Xem) |
Đắk Lắk |
| 97 |
Chăn nuôi (7620105) (Xem) |
15.00 |
A02,B00,B08,D13 |
Đại học Tây Nguyên (Xem) |
Đắk Lắk |
| 98 |
Lâm sinh (7620205) (Xem) |
15.00 |
A00,A02,B00,B08 |
Đại học Tây Nguyên (Xem) |
Đắk Lắk |
| 99 |
ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Tây Đô (Xem) |
Cần Thơ |
| 100 |
Công nghệ chế biến lâm sản (7549001) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Thủ Dầu Một (Xem) |
Bình Dương |