Học viện Nông Nghiệp Việt Nam (HVN)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2021
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Logistic & quản lý chuỗi cung ứng (Xem) | 23.00 | Đại học | A00,A09,C20,D01 | |
2 | Luật (Xem) | 20.00 | Đại học | A00,C00,C20,D01 | |
3 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
4 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
5 | Kế toán – Tài chính (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A09,C20,D01 | |
6 | Kinh tế và quản lý (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,C04,D01,D10 | |
7 | Quản trị kinh doanh và du lịch (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A09,C20,D01 | |
8 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A09,B00,C20 | |
9 | Xã hội học (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,C00,C20,D01 |