Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Học viện Nông Nghiệp Việt Nam (HVN)

  • Phương thức tuyển sinh năm 2021

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Logistic & quản lý chuỗi cung ứng (Xem) 23.00 Đại học A00,A09,C20,D01
2 Logistic & quản lý chuỗi cung ứng (Xem) 23.00 Đại học A00,A01,B00,D01
3 Khoa học đất - dinh dưỡng cây trồng (Xem) 20.00 Đại học A00,B00,B08,D07
4 Luật (Xem) 20.00 Đại học A00,C00,C20,D01
5 Sư phạm Công nghệ (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,B00,D01
6 Chăn nuôi thú y (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,B00,D01
7 Công nghệ sinh học (Xem) 18.00 Đại học A00,B00,B08,D01
8 Nông nghiệp công nghệ cao (Xem) 18.00 Đại học A00,B00,B08,D01
9 Chăn nuôi thú y (Xem) 18.00 Đại học A00,B00,B08,D01
10 Công nghệ bảo quản, chế biến và quản lý chất lượng an toàn thực phẩm (Xem) 17.50 Đại học A00,A01,B00,D07
11 Công nghệ bảo quản, chế biến và quản lý chất lượng an toàn thực phẩm (Xem) 17.50 Đại học A00,A01,B00,D01
12 Chương trình quốc tế (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,B00,D01
13 Công nghệ hóa học và môi trường (Xem) 17.00 Đại học A00,B00,D01,D07
14 Khoa học môi trường (Xem) 17.00 Đại học A00,B00,D01,D07
15 Kinh tế nông nghiệp và Phát triển nông thôn (Xem) 17.00 Đại học A00,B00,D01,D10
16 Chương trình quốc tế (Xem) 17.00 Đại học A00,D01
17 Công nghệ thông tin và truyền thông số (Xem) 16.50 Đại học A00,A01,A09,D01
18 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,C01,D01
19 Công nghệ kỹ thuật ô tô (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,C01,D01
20 Kế toán – Tài chính (Xem) 16.00 Đại học A00,A09,C20,D01