Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Thủy sản - Lâm Nghiệp - Nông nghiệp

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
101 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (Xem) Bắc Giang
102 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (Xem) Bắc Giang
103 Quản lý tài nguyên rừng (7620211) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (Xem) Bắc Giang
104 Công nghệ chế biến lâm sản (7549001) (Xem) 15.00 A09,B00,B03 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
105 Lâm sinh (7620205) (Xem) 15.00 A00,B00,C02 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
106 Nông nghiệp (7620101) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,C02 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
107 Phát triển nông thôn (7620116) (Xem) 15.00 A00,B00,C02 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
108 Nông nghiệp (7620101) (Xem) 15.00 A00,A09,B03,C13 Đại Học Quảng Bình (Xem) Quảng Bình
109 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A00,A01,B00 Đại học Tân Trào (Xem) Tuyên Quang
110 Lâm sinh (7620205) (Xem) 15.00 A02,B00,B08,C13 Đại học Tân Trào (Xem) Tuyên Quang
111 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 15.00 A02,B00,B04,D08 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
112 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A02,B00,B04,D08 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
113 Lâm sinh (7620205) (Xem) 15.00 A02,B00,B04,D08 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
114 Nông học (7620109) (Xem) 15.00 A02,B00,B04,D08 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
115 Quản lý tài nguyên rừng (7620211) (Xem) 15.00 A02,B00,B04,D08 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
116 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,B08 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
117 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A02,B00,B08,D13 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
118 Lâm sinh (7620205) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,B08 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
119 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Tây Đô (Xem) Cần Thơ
120 Công nghệ chế biến lâm sản (7549001) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương