| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nữ) (7860100|13A01|6) (Xem) | 27.04 | A01 | Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (CSS) (Xem) | Hà Nội |
| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nữ) (7860100|13A01|6) (Xem) | 27.04 | A01 | Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (CSS) (Xem) | Hà Nội |