1 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nữ) (Xem) |
29.51 |
Đại học |
D01 |
|
2 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nữ) (Xem) |
28.69 |
Đại học |
D01 |
|
3 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nữ) (Xem) |
28.50 |
Đại học |
A00 |
|
4 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nữ) (Xem) |
28.14 |
Đại học |
A01 |
|
5 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nữ) (Xem) |
27.94 |
Đại học |
C03 |
|
6 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nữ) (Xem) |
27.91 |
Đại học |
A01 |
|
7 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nữ) (Xem) |
27.84 |
Đại học |
C03 |
|
8 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nữ) (Xem) |
27.69 |
Đại học |
D01 |
|
9 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nữ) (Xem) |
27.63 |
Đại học |
A01 |
|
10 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nữ) (Xem) |
27.49 |
Đại học |
A00 |
|
11 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nữ) (Xem) |
27.35 |
Đại học |
A00 |
|
12 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nữ) (Xem) |
27.33 |
Đại học |
A01 |
|
13 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nữ) (Xem) |
27.20 |
Đại học |
C03 |
|
14 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nam) (Xem) |
26.94 |
Đại học |
C03 |
|
15 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nam) (Xem) |
26.90 |
Đại học |
A01 |
|
16 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nam) (Xem) |
26.88 |
Đại học |
D01 |
|
17 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nữ) (Xem) |
26.78 |
Đại học |
D01 |
|
18 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nam) (Xem) |
26.53 |
Đại học |
C03 |
|
19 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nam) (Xem) |
26.48 |
Đại học |
D01 |
|
20 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nam) (Xem) |
26.36 |
Đại học |
A01 |
|