TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Đông phương học (7310608) (Xem) | 15.00 | C00,C19,D14,D15 | Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) | Bình Định |
22 | Đông phương học (7310608) (Xem) | 15.00 | A07,D01,D15 | Đại học Công nghệ Đồng Nai (DCD) (Xem) | Đồng Nai |
23 | Đông phương học (7310608) (Xem) | 15.00 | C00,C03,C04,D01 | Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem) | Đồng Nai |
24 | Đông phương học (7310608) (Xem) | 15.00 | A01,C00,D01,D15 | Đại học Yersin Đà Lạt (DYD) (Xem) | Lâm Đồng |
25 | Đông phương học (7310608) (Xem) | 15.00 | A00,C00,D01,D15 | Đại học Yersin Đà Lạt (DYD) (Xem) | Lâm Đồng |