Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK)

  • Địa chỉ:

    54 Nguyễn Lương Bằng, phường Hòa Khánh, quận Liên Chiểu, Đà Nẵng

  • Điện thoại:

    0888.377.177

    0888.477.377

  • Website:

    http://dut.udn.vn/Tuyensinh2021

  • E-mail:

    tuyensinh2021@dut.udn.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2021

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Công nghệ thông tin (Xem) 27.20 Đại học A00,A01
2 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (Xem) 26.50 Đại học A00,A01
3 Công nghệ thông tin (Chất lượng cao ngoại ngữ Anh) (Xem) 26.00 Đại học A00,A01 TO >=8.6; LI >=8; TTNV <=1
4 Kỹ thuật máy tính (Xem) 25.85 Đại học A00,A01
5 Kỹ thuật cơ điện tử (Xem) 25.65 Đại học A00,A01
6 Công nghệ thông tin (chương trình chất lượng cao) (Xem) 25.50 Đại học A00,A01 TO >=8.6; LI >=7.25; TTNV <=7
7 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (Xem) 25.25 Đại học A00,A01
8 Công nghệ thực phẩm (Xem) 25.15 Đại học A00,D07
9 Công nghệ thực phẩm (Xem) 25.15 Đại học A00,B00,D07 TO >=8.4; HO >=7.5; TTNV<=5
10 Công nghệ thông tin (Chất lượng cao ngoại ngữ Nhật) (Xem) 25.10 Đại học A00,A01,D28 TO >=8.4; LI >=7.5; TTNV <=2
11 Kỹ thuật điện (Xem) 25.00 Đại học A00,A01
12 Kỹ thuật ô tô (Xem) 25.00 Đại học A00,A01
13 Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Kỹ thuật cơ khí) (Xem) 24.75 Đại học A00,A01
14 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chất lượng cao) (Xem) 24.70 Đại học A00,A01 TO >=8.2; LI >=7.25; TTNV <=9
15 Công nghệ sinh học (Xem) 24.00 Đại học A00,D07,D08
16 Công nghệ sinh học (Xem) 24.00 Đại học A00,B00,D07 TO >=7; HO >=8; TTNV<=5
17 Công nghệ chế tạo máy (Xem) 23.85 Đại học A00,A01
18 Quản lý công nghiệp (Xem) 23.85 Đại học A00,A01
19 Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Kỹ thuật cơ khí động lực) (Xem) 23.80 Đại học A00,A01
20 Kinh tế xây dựng (Xem) 23.75 Đại học A00,A01