1 |
Chính trị học (7310201)
(Xem)
|
23.90 |
C00,C03,C04,C14 |
Học viện Cán bộ TP HCM (HVC)
(Xem)
|
TP HCM |
2 |
Chính trị học (7310201)
(Xem)
|
23.90 |
C00,C03,C14,D01 |
Học viện cán bộ TP HCM (HVC)
(Xem)
|
TP HCM |
3 |
Chính trị học (7310201)
(Xem)
|
22.07 |
C00,C19,D66,D78 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM)
(Xem)
|
Hà Nội |
4 |
Chính trị học (7310201)
(Xem)
|
22.07 |
C00,D01,D66,D78 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM)
(Xem)
|
Hà Nội |
5 |
Chính trị học (7310201)
(Xem)
|
18.00 |
A01,C00,C19,D01 |
Đại Học Hải Dương (DKT)
(Xem)
|
Hải Dương |
6 |
Chính trị học (7310201)
(Xem)
|
17.50 |
C14,C20 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV)
(Xem)
|
Quảng Nam |
7 |
Chính trị học (7310201)
(Xem)
|
17.50 |
D01 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV)
(Xem)
|
Quảng Nam |
8 |
Chính trị học (7310201)
(Xem)
|
17.50 |
C00 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV)
(Xem)
|
Quảng Nam |
9 |
Chính trị học (7310201)
(Xem)
|
16.00 |
A01,C00,C19,D01 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
Nghệ An |
10 |
Chính trị học (7310201)
(Xem)
|
15.50 |
D01 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV)
(Xem)
|
Quảng Nam |
11 |
Chính trị học (7310201)
(Xem)
|
15.50 |
C00 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV)
(Xem)
|
Quảng Nam |
12 |
Chính trị học (7310201)
(Xem)
|
15.50 |
C14,C20 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV)
(Xem)
|
Quảng Nam |
13 |
Chính trị học (7310201)
(Xem)
|
15.00 |
A00,C00,C14,D01 |
Đại học Hà Tĩnh (HHT)
(Xem)
|
Hà Tĩnh |
14 |
Chính trị học (7310201)
(Xem)
|
15.00 |
C00,C19,C20,D01 |
Đại học Tân Trào (TQU)
(Xem)
|
Tuyên Quang |
15 |
Chính trị học (7310201)
(Xem)
|
15.00 |
C00,C19,D01 |
Đại học Tân Trào (TQU)
(Xem)
|
Tuyên Quang |
16 |
Chính trị học (7310201)
(Xem)
|
15.00 |
C00,C14,C19,D01 |
Đại học Thủ Dầu Một (TDM)
(Xem)
|
Bình Dương |
17 |
Chính trị học (7310201)
(Xem)
|
14.50 |
C00,C19,C20,D01 |
Đại học Trà Vinh (DVT)
(Xem)
|
Trà Vinh |