Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) 28.10 A01,C03,C04,D01 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
2 Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) 24.50 A00,A01,C00,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
3 Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) 23.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem) TP HCM
4 Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) 22.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) Cần Thơ
5 Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) 22.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
6 Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) 19.00 C00,C20,D01,D66 Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (HTN) (Xem) Hà Nội
7 Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) 18.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
8 Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) TP HCM
9 Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) 16.00 C00,C14,C19,D01 Đại học Nguyễn Trãi (NTU) (Xem) Hà Nội
10 Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) 16.00 A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) TP HCM
11 Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) 15.00 A01,C00,D01,D14 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
12 Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) 15.00 C00,C19,D01,D15 Đại học Đại Nam (DDN) (Xem) Hà Nội
13 Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
14 Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) 15.00 C00,D01,D14 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
15 Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) 15.00 D01,D10 Đại học Công nghệ Miền Đông (DMD) (Xem) Hà Nội
16 Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Yersin Đà Lạt (DYD) (Xem) Lâm Đồng