Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK)

  • Địa chỉ:

    Số 29A, Ngõ 124, Phố Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội

  • Điện thoại:

    0243.6336.507

  • Website:

    http://hubt.edu.vn/

  • E-mail:

    tttt@hubt.edu.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2021

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Công nghệ thông tin (Xem) 26.00 Đại học A00,A01,D01,D10
2 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 26.00 Đại học A00,A01,A08,D01
3 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) 26.00 Đại học A00,A07,C00,D66
4 Ngành Kinh doanh quốc tế (Xem) 25.50 Đại học A00,A01,A08,D01
5 Ngành Kinh doanh quốc tế (Xem) 25.50 Đại học A00,A09,C04,D01
6 Tài chính – Ngân hàng (Xem) 25.25 Đại học A00,A01,C14,D01
7 Tài chính – Ngân hàng (Xem) 25.25 Đại học A00,A01,C14,D10
8 Luật kinh tế (Xem) 25.00 Đại học A00,C00,C14,D01
9 Kế toán (Xem) 24.90 Đại học A00,A08,C03,D01
10 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) 24.50 Đại học A00,A01,A09,D01
11 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Xem) 24.00 Đại học A00,A01,A09,D01
12 Răng- Hàm -Mặt (Xem) 24.00 Đại học A00,A02,B00,D08
13 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Xem) 24.00 Đại học A00,A02,A09,D01
14 Y khoa (Xem) 23.45 Đại học A00,A02,B00,D08
15 Kinh tế (Xem) 23.25 Đại học A00,A01,A08,D01
16 Công nghệ kỹ thuật ô tô (Xem) 22.00 Đại học A00,A01,B03,C01
17 Quản lý tài nguyên và môi trường (Xem) 22.00 Đại học A00,B00,C00,D01
18 Dược học (Xem) 21.50 Đại học A00,A02,B00,D07
19 Quản lý đô thị và công trình (Xem) 21.00 Đại học A00,A01,C00,D01
20 Kỹ thuật xây dựng (Xem) 19.75 Đại học A00,A01,B08,C14