Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Kế toán (7340301) (Xem) 25.00 A00,A01,D01,D03 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) Hà Nội
22 Kế toán (7340301) (Xem) 25.00 A01,D01,D03 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) Hà Nội
23 Kế toán (7340301) (Xem) 24.90 A00,A08,C03,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
24 Kế toán (7340301) (Xem) 24.90 A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) Hà Nội
25 Kế toán (7340301) (Xem) 24.90 A00,A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) Hà Nội
26 Kế toán (7340301) (Xem) 24.85 A00,A01,D01 Đại học Công đoàn (LDA) (Xem) Hà Nội
27 Kế toán (7340301) (Xem) 24.75 A00,A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
28 Kế toán (7340301) (Xem) 24.75 A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
29 Kế toán (7340301) (Xem) 24.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem) TP HCM
30 Kế toán (7340301) (Xem) 24.25 A00,A01,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
31 Kế toán (7340301) (Xem) 24.25 A01,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
32 Kế toán (7340301) (Xem) 24.25 A00,A01,A07,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT) (Xem) Hà Nội
33 Kế toán (7340301) (Xem) 23.95 A00,A01,D01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (BVS) (Xem) TP HCM
34 Kế toán (7340301) (Xem) 23.80 A00,C01,C02,D01 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC) (Xem) Cần Thơ
35 Kế toán (7340301) (Xem) 23.31 A01,D01,D90 Đại học Tiền Giang (TTG) (Xem) Tiền Giang
36 Kế toán (7340301) (Xem) 23.10 A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (GTA) (Xem) Hà Nội
37 Kế toán (7340301) (Xem) 22.75 A00,A01,D01,D10 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) TP HCM
38 Kế toán (7340301) (Xem) 22.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) Cần Thơ
39 Kế toán (7340301) (Xem) 22.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem) Hà Nội
40 Kế toán (7340301) (Xem) 22.00 A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem) Hà Nội