Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
41 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,A06,B00,D07 Đại học Công nghệ Đồng Nai (DCD) (Xem) Đồng Nai
42 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 B00,B08,D01 Đại Học Đông Á (DAD) (Xem) Đà Nẵng
43 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (DBG) (Xem) Bắc Giang
44 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,B00,C04,D10 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem) Thái Nguyên
45 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,B08 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
46 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,C01 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) Cần Thơ
47 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,B08 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
48 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
49 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,B00,C08,D07 Đại học Yersin Đà Lạt (DYD) (Xem) Lâm Đồng
50 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A01,B00,C04,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU) (Xem) Vĩnh Long
51 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,B04 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
52 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 14.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem) Kiên Giang
53 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 14.00 A00,A16,B00,C01 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng