1 |
Bảo vệ thực vật (7620112)
(Xem)
|
23.00 |
B00,B08 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
2 |
Bảo vệ thực vật (7620112)
(Xem)
|
23.00 |
B00,D07,D08 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
3 |
Bảo vệ thực vật (7620112)
(Xem)
|
18.00 |
A01,B00,B08 |
Đại học Tiền Giang (TTG)
(Xem)
|
Tiền Giang |
4 |
Bảo vệ thực vật (7620112)
(Xem)
|
16.00 |
A00,B00,C15,D01 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA)
(Xem)
|
An Giang |
5 |
Bảo vệ thực vật (7620112)
(Xem)
|
15.00 |
A00,B00,D07,D90 |
Đại học Bạc Liêu (DBL)
(Xem)
|
Bạc Liêu |
6 |
Bảo vệ thực vật (7620112)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,B00,B03 |
Đại học Cửu Long (DCL)
(Xem)
|
Vĩnh Long |
7 |
Bảo vệ thực vật (7620112)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A02,B00,D08 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL)
(Xem)
|
Huế |
8 |
Bảo vệ thực vật (7620112)
(Xem)
|
15.00 |
A02,A16,B00,D90 |
Đại học Bạc Liêu (DBL)
(Xem)
|
Bạc Liêu |
9 |
Bảo vệ thực vật (7620112)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Nông Lâm Bắc Giang (DBG)
(Xem)
|
Bắc Giang |
10 |
Bảo vệ thực vật (7620112)
(Xem)
|
15.00 |
A02,B00,B04,D08 |
Đại học Tây Bắc (TTB)
(Xem)
|
Sơn La |
11 |
Bảo vệ thực vật (7620112)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A02,B00,B08 |
Đại học Tây Nguyên (TTN)
(Xem)
|
Đắk Lắk |
12 |
Bảo vệ thực vật (7620112)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A02,B00,B04 |
Đại học Tây Nguyên (TTN)
(Xem)
|
Đắk Lắk |
13 |
Bảo vệ thực vật (7620112)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,B00,C15,D01 |
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (LNS)
(Xem)
|
Đồng Nai |
14 |
Bảo vệ thực vật (7620112)
(Xem)
|
14.00 |
A02,B00,B02,B04 |
Đại học Quảng Nam (DQU)
(Xem)
|
Quảng Nam |