TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) | 17.50 | T00,T03,T05 | Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao Hà Nội (TDH) (Xem) | Hà Nội |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) | 17.50 | T00,T03,T05 | Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao Hà Nội (TDH) (Xem) | Hà Nội |