Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (SPK)

  • Địa chỉ:

    Số 1, Võ Văn Ngân, TP Thủ Đức, TP HCM

  • Điện thoại:

    028.37225724

    0902043979

  • Website:

    http://tuyensinh.hcmute.edu.vn/#/home

  • E-mail:

    tuyensinh@hcmute.edu.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2021

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
81 Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (hệ đại trà) (Xem) 25.50 Đại học A00,A01,D01,D90
82 Kỹ thuật Y sinh (Điện tư V sinh) (hệ Đại trà) (Xem) 25.50 Đại học A00,A01,D01,D90
83 Công nghệ kỹ thuật máy tinh (hệ ('hất lượng cao ticng Anh) (Xem) 25.50 Đại học D01,D90
84 Công nghệ kỹ thuật máy tinh (hệ ('hất lượng cao ticng Anh) (Xem) 25.50 Đại học A00
85 Công nghç kỹ thuật Diện tứ - Vico thòng (hç Dại trả) (Xem) 25.50 Đại học A00
86 Công nghệ kỹ thuật máy tinh (hệ Chất lượng cao ticng Việt) (Xem) 25.50 Đại học A00
87 Công nghç kỹ thuật Diện tứ - Vico thòng (hç Dại trả) (Xem) 25.50 Đại học D01,D90
88 Công nghệ kỹ thuật máy tinh (hệ Chất lượng cao ticng Việt) (Xem) 25.50 Đại học D01,D90
89 Kỹ thuật Y sinh (Điện tư V sinh) (hệ Đại trà) (Xem) 25.50 Đại học D01,D90
90 Kỹ thuật Y sinh (Điện tư V sinh) (hệ Đại trà) (Xem) 25.50 Đại học A00
91 Kế toán (hệ Đại trà) (Xem) 25.25 Đại học A00,A01,D01,D90
92 KỲ thuật Còng nghiệp (hệ Đại trà) (Xem) 25.25 Đại học A00,A01,D01,D90
93 Kế toán (hệ Đại trà) (Xem) 25.25 Đại học D01,D90
94 Kế toán (hệ Đại trà) (Xem) 25.25 Đại học A00
95 KỲ thuật Còng nghiệp (hệ Đại trà) (Xem) 25.25 Đại học D01,D90
96 KỲ thuật Còng nghiệp (hệ Đại trà) (Xem) 25.25 Đại học A00
97 Năng lưựng tái tạo (hộ Dại (rà) (Xem) 25.25 Đại học D01,D90
98 Năng lưựng tái tạo (hộ Dại (rà) (Xem) 25.25 Đại học A00
99 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Xem) 25.00 Đại học A00,A01,D01,D90
100 Công nghệ kỹ thuật hoá học (Chương trình chất lượng cao) (Xem) 25.00 Đại học A00,B00,D07,D90