Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (SPK)

  • Địa chỉ:

    Số 1, Võ Văn Ngân, TP Thủ Đức, TP HCM

  • Điện thoại:

    028.37225724

    0902043979

  • Website:

    http://tuyensinh.hcmute.edu.vn/#/home

  • E-mail:

    tuyensinh@hcmute.edu.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2021

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
41 Công nghệ kỳ thuật máy tinh (hệ Đại trà) (Xem) 26.50 Đại học A00
42 Công Nghệ kỳ thu¿t điện - điện tư (hệ Đại trà) (Xem) 26.50 Đại học A00
43 Công nghệ kỳ thuật máy tinh (hệ Đại trà) (Xem) 26.50 Đại học D01,D90
44 Hệ thống nhúng và IoT (Xem) 26.50 Đại học D01,D90
45 Hệ thống nhúng và IoT (Xem) 26.50 Đại học A00
46 Công nghệ thông tin (Xem) 26.25 Đại học A00,A01,D01,D90
47 Công nghệ chế tạo máy (hệ đại trà) (Xem) 26.25 Đại học A00,A01,D01,D90
48 Công nghệ thông tin (CTCLC) (Xem) 26.25 Đại học A00,A01,D01,D90
49 Logistics và quán lý chuỗi cung ứng (Xem) 26.25 Đại học A00,A01,D01,D90
50 Ngôn ngữ Anh (hệ Đại trà) (Xem) 26.25 Đại học D01,D96
51 Quản lý Công nghiệp (hệ Đại trà) (Xem) 26.25 Đại học A00,A01,D01,D90
52 Công nghệ chê tạo máy (hệ Dại trả) (Xem) 26.25 Đại học D01,D90
53 Cống nghệ kỳ thu¿! cơ điộn từ (hí* Dụi (rà) (Xem) 26.25 Đại học A00
54 Công nghệ chê tạo máy (hệ Dại trả) (Xem) 26.25 Đại học A00
55 Cống nghệ kỳ thu¿! cơ điộn từ (hí* Dụi (rà) (Xem) 26.25 Đại học D01,D90
56 Công nghệ kỳ thuật điều khiên và tự động hoả (hệ (’hất lượng cao ticng Việt) (Xem) 26.00 Đại học A00,A01,D01,D90
57 Công nghệ kỹ thuật điện - Điện tử (hệ đại trà) (Xem) 26.00 Đại học A00,A01,D01,D90
58 Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ CLC tiếng Việt) (Xem) 26.00 Đại học A00,A01,D01,D90
59 Thương mại điện tử CLC (Xem) 26.00 Đại học A00,A01,D01,D90
60 Thương mại điện tử (hệ Đại trà) (Xem) 26.00 Đại học A00,A01,D01,D90