TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên (7850102) (Xem) | 26.95 | A01,B00,D01 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | Hà Nội |
2 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên (7850102) (Xem) | 26.95 | A00,A01,B00,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | Hà Nội |
3 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên (7850102) (Xem) | 24.50 | A00,A01,C02,D01 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
4 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên (7850102) (Xem) | 15.00 | A00,A01,A07,D01 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT) (Xem) | Hà Nội |