TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thủy văn học (7440224) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT) (Xem) | Hà Nội |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thủy văn học (7440224) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT) (Xem) | Hà Nội |