TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Piano (7210208) (Xem) | 33.00 | N00,N01 | Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (GNT) (Xem) | Hà Nội |
2 | Piano (7210208) (Xem) | 22.00 | N00 | Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) | TP HCM |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Piano (7210208) (Xem) | 33.00 | N00,N01 | Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (GNT) (Xem) | Hà Nội |
2 | Piano (7210208) (Xem) | 22.00 | N00 | Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) | TP HCM |