TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thanh nhạc (7210205) (Xem) | 38.00 | N00,N01 | Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (GNT) (Xem) | Hà Nội |
2 | Thanh nhạc (7210205) (Xem) | 22.00 | N00 | Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) | TP HCM |
3 | Thanh nhạc (7210205) (Xem) | 21.00 | N00 | Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) | TP HCM |
4 | Thanh nhạc (7210205) (Xem) | 17.55 | N02 | Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội (ZNH) (Xem) | Hà Nội |
5 | Thanh nhạc (7210205) (Xem) | 15.00 | N01 | Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) | TP HCM |