1 |
Báo chí (7320101)
(Xem)
|
27.20 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX)
(Xem)
|
TP HCM |
2 |
Báo chí (7320101)
(Xem)
|
27.20 |
D14 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX)
(Xem)
|
TP HCM |
3 |
Báo chí (7320101)
(Xem)
|
27.20 |
C00 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX)
(Xem)
|
TP HCM |
4 |
Báo chí (7320101)
(Xem)
|
26.60 |
A09,A16,D01,D78,D96 |
Đại học Văn hóa Hà Nội (VHH)
(Xem)
|
Hà Nội |
5 |
Báo chí (7320101)
(Xem)
|
25.60 |
A00,A16,D01,D78,D96 |
Đại học Văn Hóa Hà Nội (VHH)
(Xem)
|
Hà Nội |
6 |
Báo chí (7320101)
(Xem)
|
25.60 |
C00 |
Đại học Văn Hóa Hà Nội (VHH)
(Xem)
|
Hà Nội |
7 |
Báo chí (7320101)
(Xem)
|
24.00 |
C00 |
Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội (ZNH)
(Xem)
|
Hà Nội |
8 |
Báo chí (7320101)
(Xem)
|
22.50 |
C00,C14,D15,D66 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
9 |
Báo chí (7320101)
(Xem)
|
22.50 |
C00,C14,C15,D66 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
10 |
Báo chí (7320101)
(Xem)
|
16.50 |
C00,D01,D15 |
Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT)
(Xem)
|
Huế |
11 |
Báo chí (7320101)
(Xem)
|
15.00 |
C00,C14,D01,D84 |
Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ)
(Xem)
|
Thái Nguyên |