| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) | Bình Định |
| 22 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) | 14.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem) | Kiên Giang |
| 23 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) | 14.00 | A00,A16,C01,D01 | Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) | Đà Nẵng |