61 |
Ngành Luật (Xem) |
16.00 |
Đại học |
A00,C00,D01 |
|
62 |
Ngành Luật (Xem) |
16.00 |
Đại học |
C20 |
|
63 |
Quản trị văn phòng (Xem) |
16.00 |
Đại học |
C20 |
|
64 |
Quản trị văn phòng (Xem) |
16.00 |
Đại học |
A00,C00,D01 |
|
65 |
Chuyên ngành thanh tra (Xem) |
16.00 |
Đại học |
C20 |
Phân hiệu Quảng Nam |
66 |
Chuyên ngành thanh tra (Xem) |
16.00 |
Đại học |
A00,C00,D01 |
Phân hiệu Quảng Nam |
67 |
Lưu trữ học (Xem) |
16.00 |
Đại học |
C19 |
Phân hiệu Hồ Chí Minh |
68 |
Lưu trữ học (Xem) |
16.00 |
Đại học |
C00,C03,D14 |
Phân hiệu Hồ Chí Minh |
69 |
Lưu trữ học (Xem) |
15.50 |
Đại học |
C00 |
|
70 |
Lưu trữ học (Xem) |
15.50 |
Đại học |
D01 |
|
71 |
Lưu trữ học (Xem) |
15.50 |
Đại học |
C19,C20 |
|
72 |
Chính trị học (Xem) |
15.50 |
Đại học |
D01 |
|
73 |
Chính trị học (Xem) |
15.50 |
Đại học |
C00 |
|
74 |
Chính trị học (Xem) |
15.50 |
Đại học |
C14,C20 |
|
75 |
Chuyên ngành Chính sách công thuộc ngành chính trị học (Xem) |
15.50 |
Đại học |
D01 |
|
76 |
Chuyên ngành quản trị thông tin thuộc ngành Thông tin - thư viện (Xem) |
15.50 |
Đại học |
A01,D01 |
|
77 |
Chuyên ngành Chính sách công thuộc ngành chính trị học (Xem) |
15.50 |
Đại học |
C19,C20 |
|
78 |
Chuyên ngành quản trị thông tin thuộc ngành Thông tin - thư viện (Xem) |
15.50 |
Đại học |
C20 |
|
79 |
Chuyên ngành Chính sách công thuộc ngành chính trị học (Xem) |
15.50 |
Đại học |
C00 |
|
80 |
Chuyên ngành quản trị thông tin thuộc ngành Thông tin - thư viện (Xem) |
15.50 |
Đại học |
C00 |
|