Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Điện lạnh - Điện tử - Điện - Tự động hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 20.00 A00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
82 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 20.00 A01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
83 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
84 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 20.00 A00,A01 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
85 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 19.70 A00,A16,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
86 Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa (7520226) (Xem) 19.05 A00,A01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (Xem) TP HCM
87 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn Ihông (7510302C) (Xem) 19.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
88 Kỹ thuật cơ điện tử (MEM1) (Xem) 19.00 A00,A01,C01,D07 Đại học Phenikaa (Xem) Hà Nội
89 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 19.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
90 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 19.00 A00,A01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (Xem) TP HCM
91 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chuyên ngành Kỹ thuật Robot; Hệ thống cơ điện tử; Hệ thống cơ điện tử trên ô tô) (7510203DKD) (Xem) 18.50 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định (Xem) Nam Định
92 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chuyên ngành Tự động hóa công nghiệp; Kỹ thuật điều khiển và hệ thống thông minh; Thiết bị đo thông minh) (7510303DKD) (Xem) 18.50 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định (Xem) Nam Định
93 CTLK - Điện tử - viễn thông (7520207_WE) (Xem) 18.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
94 CTLK - Điện tử - viễn thông (7520207_UN) (Xem) 18.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
95 Kỹ thuật điện tử (CTLK với ĐH Suny Binghamton) (2+2) (7520207_SB) (Xem) 18.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
96 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (cho thị trường Nhật Bản) (7510303_JAP) (Xem) 18.00 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
97 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 18.00 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
98 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 18.00 A00,A01,C01 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
99 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 18.00 A00,A01,C01 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
100 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 18.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An