241 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) |
32.00 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Vinh (Xem) |
Nghệ An |
242 |
Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế (7810101C) (Xem) |
31.85 |
A16,A17,D01,D78,D96 |
Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
243 |
Du lịch (7310630) (Xem) |
31.80 |
A01,C00,C01,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
244 |
Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch) (7310630Q) (Xem) |
31.80 |
A01,C00,C01,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
245 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
31.77 |
D01,D04 |
Đại học Mở Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
246 |
Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) |
31.70 |
A00,A01,C01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
247 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
31.53 |
A00,D01,D78,D90 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
248 |
Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) |
31.20 |
D01,D02,D78,D90 |
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
249 |
Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) |
31.18 |
D01,D02 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
250 |
Ngôn ngữ Italia - Chất lượng cao (CLC) (7220208 CLC) (Xem) |
31.17 |
D01 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
251 |
ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) |
31.10 |
A00,A01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
252 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
31.00 |
D01 |
Đại học Mở Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
253 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
30.80 |
A01,D01,D07,D10 |
Học viện Chính sách và Phát triển (Xem) |
Hà Nội |
254 |
Giáo dục Công dân (7140204) (Xem) |
30.57 |
C00,C19,D66,D78 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
255 |
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) (7340101N) (Xem) |
30.50 |
A00,A01,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
256 |
Chính trị học (7310201) (Xem) |
30.50 |
C00,C19,D66,D78 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
257 |
Ngôn ngữ Ả Rập (7220211) (Xem) |
30.49 |
D01,D78,D90 |
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
258 |
ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) |
30.43 |
A00,D01,D07,D90 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
259 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) |
30.35 |
D01 |
Đại học Mở Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
260 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) |
30.35 |
D01,D14,D15,D78 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |