221 |
Tiếng Anh thương mại (7220201D124) (Xem) |
33.00 |
A01,D01,D10,D14 |
Đại học Hàng hải Việt Nam (Xem) |
Hải Phòng |
222 |
Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) |
32.99 |
D01,D03,D78,D90 |
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
223 |
Sư phạm Tiếng Đức (7140235) (Xem) |
32.98 |
D01,D05,D78,D90 |
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
224 |
Kế toán doanh nghiệp (7340301C21) (Xem) |
32.95 |
A01,D01,D07 |
Học viện Tài chính (Xem) |
Hà Nội |
225 |
Quốc tế học (7310601) (Xem) |
32.88 |
D01 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
226 |
Truyền thông doanh nghiệp (7320109) (Xem) |
32.85 |
D01,D03 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
227 |
Ngôn ngữ Đức (7220205) (Xem) |
32.83 |
D01,D05,D78,D90 |
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
228 |
Kinh doanh quốc tế - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7340120) (Xem) |
32.80 |
A00,A01,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
229 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
32.78 |
A00,D01,D78,D90 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
230 |
Ngôn ngữ Tây Ban Nha (7220206) (Xem) |
32.77 |
D01 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
231 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) |
32.70 |
D01 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
232 |
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nguồn nhân lực) - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7340101) (Xem) |
32.70 |
A00,A01,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
233 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
32.38 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
234 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
32.27 |
D01 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
235 |
Nghiên cứu phát triển (7310111) (Xem) |
32.22 |
D01 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
236 |
Ngôn ngữ Italia (7220208) (Xem) |
32.15 |
D01 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
237 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
32.13 |
D01 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
238 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (dạy bằng tiếng Anh) - CLC (7810103CLC) (Xem) |
32.10 |
D01 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
239 |
Luật - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7380101) (Xem) |
32.10 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
240 |
Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) |
32.00 |
C00 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |