Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
221 Tiếng Anh thương mại (7220201D124) (Xem) 33.00 A01,D01,D10,D14 Đại học Hàng hải Việt Nam (Xem) Hải Phòng
222 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 32.99 D01,D03,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
223 Sư phạm Tiếng Đức (7140235) (Xem) 32.98 D01,D05,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
224 Kế toán doanh nghiệp (7340301C21) (Xem) 32.95 A01,D01,D07 Học viện Tài chính (Xem) Hà Nội
225 Quốc tế học (7310601) (Xem) 32.88 D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
226 Truyền thông doanh nghiệp (7320109) (Xem) 32.85 D01,D03 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
227 Ngôn ngữ Đức (7220205) (Xem) 32.83 D01,D05,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
228 Kinh doanh quốc tế - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7340120) (Xem) 32.80 A00,A01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
229 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 32.78 A00,D01,D78,D90 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
230 Ngôn ngữ Tây Ban Nha (7220206) (Xem) 32.77 D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
231 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 32.70 D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
232 Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nguồn nhân lực) - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7340101) (Xem) 32.70 A00,A01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
233 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 32.38 A00,A01,D01,D90 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
234 Kế toán (7340301) (Xem) 32.27 D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
235 Nghiên cứu phát triển (7310111) (Xem) 32.22 D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
236 Ngôn ngữ Italia (7220208) (Xem) 32.15 D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
237 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 32.13 D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
238 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (dạy bằng tiếng Anh) - CLC (7810103CLC) (Xem) 32.10 D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
239 Luật - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7380101) (Xem) 32.10 A00,A01,C00,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
240 Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) 32.00 C00 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội