Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Xây dựng - Kiến trúc - Giao thông

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (245) (Xem) 67.14 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
2 Kỹ thuật hàng không (245) (Xem) 67.14 A00 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
3 Kiến trúc (Kiến Trúc Cảnh Quan) (217) (Xem) 60.01 A01,C01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
4 Kỹ thuật Xây dựng (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (215) (Xem) 60.01 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
5 Kỹ thuật xây dựng; Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Nhóm ngành) (215) (Xem) 60.01 A00 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
6 Kiến trúc (Chuyên ngành kiến trúc cảnh quan) (217) (Xem) 60.01 A00 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
7 Kiến trúc (117) (Xem) 57.74 A01,C01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
8 Kiến trúc (117) (Xem) 57.74 V00 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
9 Kỹ thuật Xây dựng; Kỹ thuật Xây dựng Công trình giao thông; Kỹ thuật Xây dựng Công trình thủy; Kỹ thuật Xây dựng Công trình biển; Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng; (Nhóm ngành) (115) (Xem) 56.10 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
10 Kỹ thuật Xây dựng (115) (Xem) 56.10 A00 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
11 Quy hoạch vùng và đô thị (7580105) (Xem) 27.60 V00 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
12 Quy hoạch vùng và đô thị (Chuyên ngành thiết kế đô thị) (7580105_1) (Xem) 27.00 V00 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
13 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 25.00 A00,A01,C01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
14 Kiến trúc cảnh quan (7580102) (Xem) 25.00 V00 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
15 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 24.59 V00,V01 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) Cần Thơ
16 Ngành kiến trúc đô thị (7580104) (Xem) 24.50 A00,A01,D01,V00 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM
17 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ đại trà) (7510102D) (Xem) 24.50 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
18 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 24.00 H02,V00,V01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
19 Kiến trúc (Chất lượng cao) (7580101CLC) (Xem) 23.61 V00,V01 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) Cần Thơ
20 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 23.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội