1 |
Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (245) (Xem) |
67.14 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
2 |
Kỹ thuật hàng không (245) (Xem) |
67.14 |
A00 |
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) |
TP HCM |
3 |
Kiến trúc (Kiến Trúc Cảnh Quan) (217) (Xem) |
60.01 |
A01,C01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
4 |
Kỹ thuật Xây dựng (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (215) (Xem) |
60.01 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
5 |
Kỹ thuật xây dựng; Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Nhóm ngành) (215) (Xem) |
60.01 |
A00 |
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) |
TP HCM |
6 |
Kiến trúc (Chuyên ngành kiến trúc cảnh quan) (217) (Xem) |
60.01 |
A00 |
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) |
TP HCM |
7 |
Kiến trúc (117) (Xem) |
57.74 |
A01,C01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
8 |
Kiến trúc (117) (Xem) |
57.74 |
V00 |
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) |
TP HCM |
9 |
Kỹ thuật Xây dựng; Kỹ thuật Xây dựng Công trình giao thông; Kỹ thuật Xây dựng Công trình thủy; Kỹ thuật Xây dựng Công trình biển; Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng; (Nhóm ngành) (115) (Xem) |
56.10 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
10 |
Kỹ thuật Xây dựng (115) (Xem) |
56.10 |
A00 |
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) |
TP HCM |
11 |
Quy hoạch vùng và đô thị (7580105) (Xem) |
27.60 |
V00 |
Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
12 |
Quy hoạch vùng và đô thị (Chuyên ngành thiết kế đô thị) (7580105_1) (Xem) |
27.00 |
V00 |
Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
13 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) |
25.00 |
A00,A01,C01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
14 |
Kiến trúc cảnh quan (7580102) (Xem) |
25.00 |
V00 |
Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
15 |
Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) |
24.59 |
V00,V01 |
Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) |
Cần Thơ |
16 |
Ngành kiến trúc đô thị (7580104) (Xem) |
24.50 |
A00,A01,D01,V00 |
Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) |
TP HCM |
17 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ đại trà) (7510102D) (Xem) |
24.50 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
18 |
Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) |
24.00 |
H02,V00,V01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
19 |
Kiến trúc (Chất lượng cao) (7580101CLC) (Xem) |
23.61 |
V00,V01 |
Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) |
Cần Thơ |
20 |
Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) |
23.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) |
Hà Nội |