Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (DTC)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Phương thức tuyển sinh năm 2022
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
21 | Công nghệ ô tô (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,C01,C14,D01 | |
22 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (cho thị trường Nhật Bản) (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,C01,C14,D01 | |
23 | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,C01,C14,D01 | |
24 | Điện tử - viễn thông (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,C01,C14,D01 | |
25 | Kinh tế tài chính (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,C01,C14,D01 | |
26 | Kỹ thuật cơ điện tử thông minh và robot (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,C01,C14,D01 | |
27 | Kỹ thuật cơ điện tử và robot (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,C01,C14,D01 | |
28 | Kỹ thuật cơ điện tử thông minh và robot (cho thị trường Nhật Bản) (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,C01,C14,D01 | |
29 | Marketing số (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,C01,C14,D01 | |
30 | Quản trị kinh doanh số (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,C01,C14,D01 | |
31 | Quản trị văn phòng (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,C01,C14,D01 | |
32 | Thương mại điện tử (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,C01,C14,D01 | |
33 | Truyền thông đa phương tiện (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,C01,C14,D01 | |
34 | Truyền thông doanh nghiệp số (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,C01,C14,D01 |