TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ may (7540204) (Xem) | 22.45 | A00,A01,D01 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) | Hà Nội |
2 | Công nghệ may (7540204) (Xem) | 19.75 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) | TP HCM |
3 | Công nghệ may (7540204) (Xem) | 17.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) | TP HCM |
4 | Công nghệ may (7540204) (Xem) | 16.00 | A00,A09,C04,D01 | Đại học Sao Đỏ (SDU) (Xem) | Hải Dương |