| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Quản lý tài nguyên rừng (7620211) (Xem) | 20.00 | A01,A14,B00,B03 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem) | Thái Nguyên |
| 2 | Quản lý tài nguyên rừng (7620211) (Xem) | 17.00 | A00,A02,B00,B08 | Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) | Đắk Lắk |
| 3 | Quản lý tài nguyên rừng (7620211) (Xem) | 15.00 | A00,A02,B00,D08 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem) | Huế |
| 4 | Quản lý tài nguyên rừng (7620211) (Xem) | 15.00 | A02,B00,B04,D08 | Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) | Sơn La |