TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Vật lý (đào tạo GV THPT) (7140211A) (Xem) | 20.25 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Khánh Hòa (UKH) (Xem) | Khánh Hòa |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Vật lý (đào tạo GV THPT) (7140211A) (Xem) | 20.25 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Khánh Hòa (UKH) (Xem) | Khánh Hòa |