Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK)
Tổng chỉ tiêu: 1200
-
Địa chỉ:
48 Cao Thắng, quận Hải Châu, Đà Nẵng
-
Điện thoại:
0236.3835705
0236.3530103
-
Website:
https://tuyensinh.ute.udn.vn/
-
E-mail:
tuyensinh@ute.udn.vn
-
Phương thức tuyển sinh năm 2022
-
Xét tuyển theo kết quả kỳ thi Đánh giá năng lực do Đại học Quốc gia TP HCM tổ chức.
Xét tuyển theo kết quả thi THPT 2021.
Xét tuyển theo kết quả học bạ THPT.
Xét tuyển theo phương thức tuyển sinh riêng.
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ thông tin (Xem) | 24.60 | Đại học | A00,A01,D01,D90 | |
2 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Xem) | 23.25 | Đại học | A00,A16,D01,D90 | |
3 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Xem) | 22.75 | Đại học | A00,A16,D01,D90 | |
4 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Xem) | 21.50 | Đại học | A00,A16,D01,D90 | |
5 | Điện tử - viễn thông (Xem) | 20.80 | Đại học | A00,A16,D01,D90 | |
6 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (Xem) | 20.75 | Đại học | A00,A16,D01,D90 | |
7 | Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp (Xem) | 20.35 | Đại học | A00,A16,D01,D90 | |
8 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) | 19.70 | Đại học | A00,A16,D01,D90 | |
9 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Xem) | 17.85 | Đại học | A00,A16,D01,D90 | |
10 | Công nghệ kỹ thuật kiến trúc (Xem) | 17.75 | Đại học | A01,V00,V01,V02 | |
11 | Kỹ thuật thực phẩm (Xem) | 15.90 | Đại học | A00,A16,D01,D90 | |
12 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (Xem) | 15.85 | Đại học | A00,A16,D01,D90 | |
13 | Công nghệ vật liệu (Xem) | 15.80 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
14 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Xem) | 15.70 | Đại học | A00,A16,D01,D90 | |
15 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (Xem) | 15.20 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
16 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Xem) | 15.05 | Đại học | A00,A16,D01,D90 |