Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Đại học Tây Nguyên (TTN)

Tổng chỉ tiêu: 3340

  • Địa chỉ:

    Số 567 Lê Duẩn, TP Buôn Ma Thuột, Đăk Lăk

  • Điện thoại:

    0965.16.44.45

  • Website:

    http://tuyensinh.ttn.edu.vn/

  • E-mail:

    tuyensinh@ttn.edu.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2022

  • Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2021

    Xét kết quả thi đánh giá năng lực năm 2021 của ĐHQG TP HCM

    Xét điểm học bạ (không xét ngành Y khoa)

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
21 Chăn nuôi (Xem) 15.00 Đại học A02,B00,B08,D13
22 Công nghệ sinh học (Xem) 15.00 Đại học A02,B00,B03,B08
23 Công nghệ thông tin (Xem) 15.00 Đại học A00,A01
24 Công nghệ thực phẩm (Xem) 15.00 Đại học A00,A02,B00,B08
25 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (Xem) 15.00 Đại học A00,A02,B00,B08
26 Công nghệ sau thu hoạch (Xem) 15.00 Đại học A00,A02,B00,B08
27 Kế toán (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,D01,D07
28 Khoa học cây trồng (Xem) 15.00 Đại học A00,A02,B00,B08
29 Kinh doanh thương mại (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,D01,D07
30 Kinh tế (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,D01,D07
31 Kinh tế nông nghiệp (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,D01,D07
32 Kinh tế phát triển (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,D01,D07
33 Lâm sinh (Xem) 15.00 Đại học A00,A02,B00,B08
34 Quản lý đất đai (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,A02,B00
35 Tài chính – Ngân hàng (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,D01,D07
36 Thú y (Xem) 15.00 Đại học A02,B00,B08,D13
37 Triết học (Xem) 15.00 Đại học C00,C19,D01,D66
38 Văn học (Xem) 15.00 Đại học C00,C19,C20