| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Kiến trúc cảnh quan (7580102) (Xem) | 25.00 | V00 | Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA) (Xem) | Hà Nội |
| 2 | Kiến trúc cảnh quan (7580102) (Xem) | 23.05 | V00,V01 | Đại học Kiến trúc TP HCM (KTS) (Xem) | TP HCM |
| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Kiến trúc cảnh quan (7580102) (Xem) | 25.00 | V00 | Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA) (Xem) | Hà Nội |
| 2 | Kiến trúc cảnh quan (7580102) (Xem) | 23.05 | V00,V01 | Đại học Kiến trúc TP HCM (KTS) (Xem) | TP HCM |