TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Y khoa (có CC Tiếng Anh) (7720101_02) (Xem) | 24.40 | B00 | Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY) (Xem) | Huế |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Y khoa (có CC Tiếng Anh) (7720101_02) (Xem) | 24.40 | B00 | Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY) (Xem) | Huế |