TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Y khoa (Nam - Miền Bắc) (7720101|21B00) (Xem) | 26.10 | B00 | Học viện Quân Y - Hệ Quân sự (YQH) (Xem) | Hà Nội |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Y khoa (Nam - Miền Bắc) (7720101|21B00) (Xem) | 26.10 | B00 | Học viện Quân Y - Hệ Quân sự (YQH) (Xem) | Hà Nội |