Học viện Phòng Không - Không Quân (PKH)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2022
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Kỹ thuật hàng không (Xem) | 23.95 | Đại học | A01 | |
| 2 | Kỹ thuật hàng không (Xem) | 23.95 | Đại học | A00 | |
| 3 | Kỹ thuật hàng không (Nam - miền Bắc) (Xem) | 23.65 | Đại học | A00 | |
| 4 | Kỹ thuật hàng không (Xem) | 23.65 | Đại học | A01 | |
| 5 | Chỉ huy Kỹ thuật Phòng không - Không quân (Xem) | 20.50 | Đại học | A00 | |
| 6 | Chỉ huy Kỹ thuật Phòng không - Không quân (Xem) | 20.50 | Đại học | A01 | |
| 7 | Chỉ huy Kỹ thuật Phòng không - Không quân (Xem) | 17.35 | Đại học | A00 | |
| 8 | Chỉ huy Kỹ thuật Phòng không - Không quân (Xem) | 17.35 | Đại học | A01 |